Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tàn hương



noun
freckles

[tàn hương]
danh từ.
freckles.
xem tàn nhang
ephelis
the sticks of incense burnt out



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.